Có 2 kết quả:
回採 huí cǎi ㄏㄨㄟˊ ㄘㄞˇ • 回采 huí cǎi ㄏㄨㄟˊ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stoping (excavating ore using stepped terraces)
(2) to extract ore
(3) extraction
(4) to pull back
(2) to extract ore
(3) extraction
(4) to pull back
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stoping (excavating ore using stepped terraces)
(2) to extract ore
(3) extraction
(4) to pull back
(2) to extract ore
(3) extraction
(4) to pull back
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0